- 13913 S. Post Oak Rd, Houston TX 77045
- Phone: (281) 838-0535. Fax: (832) 550-2889
- Abbot: Tỳ khưu Giác Đẳng
- Email: phapluan@gmail.com
- Website: chuaphapluan.com
- View Map
Môn học: TƯƠNG ƯNG BỘ – SAṂYUTTANIKĀYA
Bāi học ngāy 26.11.2024
SN. 32.2 đến 32.7 có nội dung giống hai phẩm trước chỉ khác là chư thiên mây lạnh, mây nóng, mây sấm, mây gió, mây mưa thay vì long chủng. kim sí điểu.
LỐI NHÌN VÀ TUỆ GIÁC
Dẫn Nhập Phẩm Vacchagotta
Tập III – Uẩn
Chương XII. Tương Ưng Vacchagotta – Phẩm Vacchagotta
Nhân vật Vaccagotta
Một vị Paribbājaka (du sĩ), sau này trở thành một vị A-la-hán Thera. Nhiều cuộc đối thoại của vị này với Đức Phật được đề cập trong các kinh. Để biết chi tiết, có thể xem các kinh Tevijja Vacchagotta, Aggi Vacchagotta, Mahā Vacchagotta, Vaccha và Vacchagotta-Suttas. Một số kinh này cũng được trích dẫn trong Kathāvatthu (ví dụ: trang 267, 505). Saṃyutta Nikāya có một phần riêng dành cho Vacchagotta; các cuộc thảo luận của vị này chủ yếu xoay quanh những câu hỏi huyền bí như: thế giới có vĩnh cửu hay không, bản chất của sự sống, sự tồn tại hoặc không tồn tại của Tathāgata sau khi chết, v.v. (Saṃyutta Nikāya III.257ff.; cũng xem Saṃyutta Nikāya IV.391ff. về các cuộc thảo luận giữa Vacchagotta với Moggallāna, Ānanda và Sabhiya Kaccāna về các chủ đề tương tự).
Bài kinh Vacchagotta trong Majjhima Nikāya, dường như kể lại câu chuyện về sự chuyển hóa của Vacchagotta theo trình tự: vào cuối kinh Tevijja Vacchagotta (số 72), chỉ ghi nhận rằng "Paribbājaka Vacchagotta hoan hỷ với những gì Đức Thế Tôn đã nói." Ở cuối kinh tiếp theo, Aggi Vacchagotta, vị này được đề cập là đã chấp nhận Đức Phật làm thầy của mình. Trong kinh thứ ba, Mahā Vacchagotta, vị này xin thọ giới từ Đức Phật tại Rājagaha và được chấp nhận sau thời gian dự bị bốn tháng. Vị này quay lại gặp Đức Phật sau hai tuần và thưa rằng vị này đã đạt được tất cả những gì có thể đạt được, bằng sự hiểu biết của một người chưa phải A-la-hán và xin được nghe thêm giáo pháp. Đức Phật bảo vị này tiếp tục thực hành thiền định và tuệ quán, nhờ đó có thể đạt được sáu loại thần thông (abhiññā). Vacchagotta làm theo lời dạy và không lâu sau đó trở thành A-la-hán. Vị này liền nhờ các vị tỳ-kheo báo tin này cho Đức Phật và Đức Phật nói rằng Ngài đã nghe tin từ các chư thiên (M.i.493-97).
Câu chuyện này xác nhận rõ ràng rằng vị Paribbājaka này chính là Thera cùng tên, người có bài kệ chứng ngộ được ghi lại trong Theragāthā (kệ số 112). Theo chú giải (Theragāthā Commentary I.221), vị này thuộc một gia đình Bà-la-môn giàu có trong bộ tộc Vaccha (Vacchagotta). Tên riêng của vị này không được nhắc đến. Vị này rất giỏi trong các học thuyết của Bà-la-môn, nhưng vì không tìm thấy điều mình tìm kiếm, vị này trở thành một Paribbājaka, sau đó gia nhập Tăng đoàn của Đức Phật.
Trong thời Đức Phật Vipassī, vị này là một cư sĩ ở thành Bandhumatī. Một ngày kia, khi Đức Phật và các tỳ-kheo được mời đến cung điện vua, vị này quét dọn đường phố nơi Đức Phật đi qua và treo một lá cờ làm trang trí. Nhờ việc làm này, vị này được tái sinh bốn kiếp trước với tư cách là một vị vua tên Sudhaja. Vị này có lẽ là người giống với Vīthisammajjaka trong Apadāna (Apadāna I.177).
Mười nghi vấn cổ điển
Mười câu hỏi kinh điển mà Đức Phật không trả lời, thường được gọi là Mười câu hỏi không trả lời (avyākata pañhā), liên quan đến các vấn đề siêu hình mang tính suy đoán. Đức Phật tránh trả lời những câu hỏi này, vì Ngài cho rằng chúng không có lợi ích trong việc đạt được giải thoát và dễ dẫn đến sự mơ hồ hoặc bám chấp vào các quan điểm. Những câu hỏi này bao gồm:
Về thế giới:
Về sự sống và thân xác:
Về Tathāgata (Như Lai) sau khi chết:
Lý do Đức Phật giữ im lặng:
Đức Phật đã giải thích sự im lặng của Ngài về những câu hỏi này với một số điểm chính:
Nguồn gốc trong kinh điển:
Những câu hỏi này được tìm thấy trong các bài kinh như Cūḷamālunkya Sutta (Majjhima Nikāya 63) và Vacchagotta Suttas (Saṃyutta Nikāya 44). Trong các bài kinh này, Đức Phật nhấn mạnh việc tập trung vào Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo như con đường dẫn đến giải thoát, thay vì theo đuổi các suy đoán siêu hình.
Những lối nhìn ngăn ngại tuệ giác
1. Bất Tri (Aññāṇā)
Không biết, vô minh, hoặc thiếu sự hiểu biết về bản chất thực tại. Thường đề cập đến trạng thái vô minh (avijjā), không nhận thức được Tứ Diệu Đế và bản chất vô thường, khổ, vô ngã. Đây là gốc rễ của luân hồi và khổ đau.
2. Bất Kiến (Adassanā)
Không thấy, không nhận thức. Thường ám chỉ sự không nhận thức chân lý, ví dụ không thấy được các pháp như chúng thật sự là (yathābhūta).Liên quan đến thiếu trí tuệ trực tiếp (paññā).
3. Không Hiện Quán (Anabhisamaya)
Không đạt được sự thông hiểu sâu sắc hoặc không giác ngộ. Chỉ sự không đạt được trí tuệ quán chiếu về Tứ Diệu Đế hay các pháp cao thâm qua thực hành. Liên quan đến việc thiếu sự chứng ngộ thông qua thiền định
4. Không Liễu Tri (Anubodha)
Không hiểu biết thấu đáo hoặc không đạt được nhận thức ban đầu. Đề cập đến việc không đạt được sự hiểu biết sơ khởi về một pháp hoặc một chân lý. Trái ngược với "liễu tri" (bodha), là sự nhận thức chính xác.
5. Không Thông Đạt (Appativebha)
Không thấu triệt hoặc không hiểu sâu sắc. Chỉ việc không đạt được sự sáng tỏ hoặc thấu hiểu các pháp qua thiền quán. Thường đi kèm với trạng thái tâm bị che mờ bởi vô minh.
6. Không Đẳng Quán (Asallakkhana)
Không nhận biết đúng mức, không quan sát một cách đồng đều. Chỉ sự thiếu khả năng nhận diện bản chất thực của các pháp như vô thường, khổ, vô ngã. Phản ánh sự thiếu tuệ lực trong quá trình thực hành thiền quán.
7. Không Tùy Quán (Anupalakkhana)
Không quán sát theo dõi, không giữ sự chú tâm liên tục. Chỉ sự không duy trì được tâm chánh niệm và sự quán chiếu liên tục. Trái ngược với tùy quán (quán sát liên tục).
8. Không Cận Quán (Appaccupalakkhana)
Không quán sát gần gũi, không trực tiếp quan sát. Chỉ việc không duy trì sự tỉnh thức trực tiếp với đối tượng. Phản ánh sự gián đoạn trong chánh niệm.
9. Không Đẳng Sát (Asamapekkana)
Không quan sát đồng đều, không xem xét toàn diện. Chỉ việc không có khả năng quán sát các pháp một cách toàn diện, dẫn đến sự hiểu biết không trọn vẹn. Đối nghịch với hiều biết toàn diện.
10. Không Cận Sát (Appaccupekkhana)
Không quan sát gần, không xem xét trực tiếp. Chỉ sự thiếu quan sát cẩn thận hoặc không đưa đối tượng vào tâm trí để quán chiếu. Đối nghịch với việc duy trì tâm định trên đối tượng.
11. Không Hiện Kiến (Appaccakkhakamma)
Không chứng kiến rõ ràng, không thấy rõ bằng trí tuệ trực tiếp. Chỉ việc không đạt được cái thấy rõ ràng (hiện quán) về bản chất thực của các pháp. Gắn liền với việc thiếu tuệ giác trực tiếp (paññā).
Các thuật ngữ trên nhấn mạnh những trạng thái tâm hoặc sự thiếu trí tuệ khi một người không đạt được sự giác ngộ hoặc nhận thức đúng đắn. Chúng thể hiện các mặt của vô minh và sự gián đoạn trong chánh niệm, trí tuệ trong quá trình tu tập.